sự kiểm tra bảo dưỡng nghĩa tiếng Đức là
Überholung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überholung: sự kiểm tra bảo dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überholung