Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự khen ngợi quá mức
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
sự khen ngợi quá mức
adulation
Diễn Giải
sự khen ngợi quá mức
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
adulation
/ˌædʒʊˈleɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
adulation
:
sự khen ngợi quá mức
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự khen ngợi quá mức
Bản dịch liên quan
sự khen ngợi quá mức
sự khen ngợi
commendation
sự khen ngợi
accolades
(n, pl)
sự khen ngợi
praise
(n)
Anh ấy được khen ngợi về sự dũng cảm của mình.
He was praised for his bravery.
Giáo viên khen ngợi cô ấy vì sự cố gắng của cô.
The teacher commended her for her hard work.
Cô ấy khen ngợi học sinh của mình vì sự cố gắng.
She praised her students for their hard work.
(e.g.)
Cô ấy khen ngợi con trai vì sự làm việc chăm chỉ của mình.
She praised her son for his hard work.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout