sự hoãn lại nghĩa tiếng Anh là
adjournment
/əˈdʒɜːrnmənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjournment: sự hoãn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjournment