sự hài lòng nghĩa tiếng Anh là
satisfaction
/ˌsætɪsˈfækʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của satisfaction
Nghe phát âm giọng Mỹ của satisfaction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự hài lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của satisfaction
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan satisfaction: sự hài lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
satisfaction