sự giải thoát nghĩa tiếng Đức là
Erlösung
(f)
sự giải thoát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Erlösung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự giải thoát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Erlösung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erlösung: sự giải thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erlösung