sự gỉ sét nghĩa tiếng Đức là
der Rost
(v)(Present tense)
sự gỉ sét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan der Rost: sự gỉ sét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
der Rost