sự đông lại nghĩa tiếng Anh là
freezing
/ˈfriːzɪŋ/
(n)
sự đông lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của freezing
Nghe phát âm giọng Mỹ của freezing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đông lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của freezing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freezing: sự đông lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freezing