sự đồng dạng nghĩa tiếng Anh là
congruency
/ˈkɒŋɡruənsi/
(n)
sự đồng dạng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của congruency
Nghe phát âm giọng Mỹ của congruency
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đồng dạng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của congruency
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan congruency: sự đồng dạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
congruency