sự dọn bỏ nghĩa tiếng Anh là
removal
/rɪˈmuːvəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của removal
Nghe phát âm giọng Mỹ của removal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự dọn bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của removal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan removal: sự dọn bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
removal