sư đoàn nghĩa tiếng Anh là
division
/dɪˈvɪʒən/
(n)
sư đoàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của division
Nghe phát âm giọng Mỹ của division
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sư đoàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của division
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan division: sư đoàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
division