sư đoàn nghĩa tiếng Đức là
Divisionen
(die)(plural)
sư đoàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Divisionen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sư đoàn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Divisionen: sư đoàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Divisionen