sự đếm nghĩa tiếng Đức là
Zählung
(f)
sự đếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zählung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zählung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zählung: sự đếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zählung