sự đắm chìm nghĩa tiếng Anh là
immersion
/ɪˈmɜːrʒən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immersion
Nghe phát âm giọng Mỹ của immersion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đắm chìm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immersion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immersion: sự đắm chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immersion