sự đảm bảo nghĩa tiếng Anh là
assurance
/əˈʃʊrəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assurance
Nghe phát âm giọng Mỹ của assurance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đảm bảo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assurance: sự đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assurance