sự cohesión nghĩa tiếng Đức là
Kohäsion
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kohäsion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự cohesión
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kohäsion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kohäsion: sự cohesión
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kohäsion