Diễn Giải
sự cố nghĩa tiếng Anh là
glitch
/ɡlɪtʃ/
(n)
sự cố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glitch
Nghe phát âm giọng Mỹ của glitch
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glitch: sự cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glitch