sự chiếm giữ nghĩa tiếng Anh là
capture
/ˈkæptʃər/
(n)
sự chiếm giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capture
Nghe phát âm giọng Mỹ của capture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự chiếm giữ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capture: sự chiếm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capture