sự chiếm đóng nghĩa tiếng Anh là
occupation
/ˌɑːkjuˈpeɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupation: sự chiếm đóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupation