Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự cảm giác chật chội
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
sự cảm giác chật chội
tightness
Diễn Giải
sự cảm giác chật chội
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
tightness
/taɪtnəs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
tightness
:
sự cảm giác chật chội
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tightness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự cảm giác chật chội
Bản dịch liên quan
sự cảm giác chật chội
sự làm mất cảm giác
anesthetic induction
(n)
sự cảm giác nhẹ nhõm
tingles
(n)
cảm giác buồn nôn và sự khó chịu ở dạ dày
nausea
Một cảm giác ấm áp của sự hài lòng tràn qua cô.
A warm feeling of contentment washed over her.
Có một cảm giác của sự rủi ro sắp xảy ra trong không khí.
There was a sense of impending doom in the air.
(e.g.)
sự giảm nhẹ hoặc cảm giác nhẹ nhõm sau một thời kỳ căng thẳng
Relief
chấn thương tâm lý hoặc cảm giác đau đớn từ một sự kiện kinh hoàng
Trauma
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout