sự cam đoan nghĩa tiếng Anh là
assurance
/əˈʃʊrəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assurance
Nghe phát âm giọng Mỹ của assurance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự cam đoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assurance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assurance: sự cam đoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assurance