sự buông xuôi nghĩa tiếng Anh là
resignation
/ˌrezɪɡˈneɪʃn/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resignation
Nghe phát âm giọng Mỹ của resignation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự buông xuôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resignation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resignation: sự buông xuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resignation