sự bùng nổ cảm xúc nghĩa tiếng Đức là
Ausbruch
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausbruch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự bùng nổ cảm xúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausbruch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausbruch: sự bùng nổ cảm xúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausbruch