Diễn Giải
sự bừa bộn nghĩa tiếng Anh là
clutter
/ˈklʌtər/
(n)
sự bừa bộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clutter
Nghe phát âm giọng Mỹ của clutter
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clutter: sự bừa bộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clutter