sự bình yên nghĩa tiếng Anh là
tranquility
/træŋˈkwɪlɪti/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tranquility
Nghe phát âm giọng Mỹ của tranquility
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự bình yên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tranquility
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tranquility: sự bình yên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tranquility