Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hartnäckigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự bền bỉ, kiên trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hartnäckigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hartnäckigkeit: sự bền bỉ, kiên trì
Mở Rộng