sự bảo tồn nghĩa tiếng Anh là
preservation
/ˌprezərˈveɪʃən/
(n)
sự bảo tồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preservation: sự bảo tồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preservation