sự bằng phẳng nghĩa tiếng Anh là
flatness
/ˈflætnəs/
(n)
sự bằng phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flatness
Nghe phát âm giọng Mỹ của flatness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự bằng phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flatness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flatness: sự bằng phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flatness