stuttered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nói lắp
stuttered phiên âm IPA là /ˈstʌtərd/
stuttered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stuttered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stuttered