stürmen (Vi)(ist) nghĩa tiếng Việt là
ập vào
stürmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stürmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ập vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stürmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stürmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stürmen