stur (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bảo thủ
stur còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stur
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stur
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stur
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stur