stur nghĩa tiếng Việt là Bảo thủ
stur còn có các bản dịch khác là
Cứng đầu, bướng bỉnh, đầu bảo, ương ngạnh, khó bảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stur
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stur
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo thủ