studying (present participle) nghĩa tiếng Việt là
việc học
studying phiên âm IPA là /ˈstʌdiɪŋ/
studying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của studying
Nghe phát âm giọng Mỹ của studying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc học
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan studying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
studying