studding nghĩa tiếng Việt là trang trí
studding phiên âm IPA là /ˈstʌdɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan studding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
studding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trang trí