stubbly (adj) nghĩa tiếng Việt là
rậm rạp
stubbly phiên âm IPA là /ˈstʌbli/
stubbly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stubbly
Nghe phát âm giọng Mỹ của stubbly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rậm rạp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stubbly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stubbly