stubbing (v) nghĩa tiếng Việt là
va vào
stubbing phiên âm IPA là /ˈstʌbɪŋ/
stubbing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stubbing
Nghe phát âm giọng Mỹ của stubbing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của va vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stubbing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stubbing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stubbing