stubbed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã va đập
stubbed phiên âm IPA là /stʌbd/
stubbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stubbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của stubbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã va đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stubbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stubbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stubbed