struktieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Tạo lập
struktieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của struktieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tạo lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của struktieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan struktieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
struktieren