structuring (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
tổ chức
structuring phiên âm IPA là /ˈstrʌktʃəɪŋ/
structuring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của structuring
Nghe phát âm giọng Mỹ của structuring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của structuring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan structuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
structuring