structural component (n) nghĩa tiếng Việt là
hợp nhất
structural component phiên âm IPA là /ˈstrʌktʃərəl kəmˈpəʊnənt/
structural component còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan structural component
Mở Rộng