strolled (v) nghĩa tiếng Việt là
tản bộ
strolled phiên âm IPA là /strəʊld/
strolled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strolled
Nghe phát âm giọng Mỹ của strolled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tản bộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strolled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strolled