stringily nghĩa tiếng Việt là
bền bỉ
stringily phiên âm IPA là /ˈstrɪŋɡəli/
stringily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stringily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stringily