striding (v)(Present Participle) nghĩa tiếng Việt là
sải bước
striding phiên âm IPA là /straɪdɪŋ/
striding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan striding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
striding