stridden (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bước
stridden phiên âm IPA là /ˈstrɪdn̩/
stridden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stridden
Nghe phát âm giọng Mỹ của stridden
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stridden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stridden