strewn (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rải
strewn phiên âm IPA là /struːn/
strewn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strewn
Nghe phát âm giọng Mỹ của strewn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strewn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strewn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strewn