strewed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rải
strewed phiên âm IPA là /struːd/
strewed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strewed
Nghe phát âm giọng Mỹ của strewed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strewed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strewed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strewed