stretches (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Duỗi ra
stretches phiên âm IPA là /ˈstrɛʧɪz/
stretches còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stretches
Nghe phát âm giọng Mỹ của stretches
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Duỗi ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stretches
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stretches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stretches