stretched (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã căng ra
stretched phiên âm IPA là /strɛtʃt/
stretched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stretched
Nghe phát âm giọng Mỹ của stretched
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stretched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stretched