strengthening nghĩa tiếng Việt là tập dượt
strengthening còn có các bản dịch khác là
đang củng cố, sự củng cố, huấn luyện, tập luyện, Đợt thao luyện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strengthening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strengthening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tập dượt