streng nghĩa tiếng Việt là chặt chẽ
streng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan streng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
streng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chặt chẽ