streaked (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Vạch sọc
streaked phiên âm IPA là /striːkt/
streaked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của streaked
Nghe phát âm giọng Mỹ của streaked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vạch sọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của streaked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan streaked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
streaked