strangle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bóp nghẹt
strangle phiên âm IPA là /ˈstræŋɡl/
strangle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strangle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strangle